Bệnh đái đường
Chuyên khoa | Khoa nội tiết |
---|---|
ICD-10 | E10–E14 |
Patient UK | Tiểu đường |
MeSH | C18.452.394.750 |
MedlinePlus | 001214 |
ICD-9-CM | 250 |
eMedicine | med/546 emerg/134 |
English version Bệnh đái đường
Bệnh đái đường
Chuyên khoa | Khoa nội tiết |
---|---|
ICD-10 | E10–E14 |
Patient UK | Tiểu đường |
MeSH | C18.452.394.750 |
MedlinePlus | 001214 |
ICD-9-CM | 250 |
eMedicine | med/546 emerg/134 |
Thực đơn
Bệnh đái đườngLiên quan
Bệnh Bệnh tả Bệnh Alzheimer Bệnh dại Bệnh do virus Ebola Bệnh than Bệnh tay, chân, miệng Bệnh viện Việt Đức Bệnh lây truyền qua đường tình dục Bệnh ấu trùng sán lợnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bệnh đái đường